🔍
Search:
LỄ RA MẮT
🌟
LỄ RA MẮT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 단체가 만들어져 활동을 시작함을 알리는 공식적인 행사.
1
LỄ RA MẮT:
Chương trình chính thức thông báo việc tổ chức nào đó được thành lập và bắt đầu hoạt động.
-
Danh từ
-
1
도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 문을 열 때 하는 기념행사.
1
LỄ KHAI TRƯƠNG, LỄ RA MẮT:
Lễ kỷ niệm khi thư viện, viện bảo tàng, trung tâm thể thao chuẩn bị đi vào hoạt động xong và mở cửa (ngày đầu tiên).
-
Danh từ
-
1
어떤 집단이나 조직에 새로 들어온 사람이 원래 있던 사람들에게 자신을 알리는 의식.
1
LỄ RA MẮT, LỄ GIỚI THIỆU:
Nghi thức mà người mới vào tập thể hay tổ chức nào đó giới thiệu bản thân mình với người cũ.
-
2
(비유적으로) 맡은 일을 처음 공식적으로 하는 것.
2
MÀN RA MẮT:
(cách nói ẩn dụ) Việc lần đầu chính thức làm công việc đảm nhận.
-
☆
Danh từ
-
1
여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일.
1
DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN:
Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức.
-
2
결혼할 남녀의 부모나 가족이 처음 만나 서로 인사하는 일.
2
LỄ RA MẮT, LỄ DẠM HỎI:
Việc cha mẹ hay gia đình của đôi nam nữ sẽ kết hôn lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau.